Có 2 kết quả:
啴啴 tān tān ㄊㄢ ㄊㄢ • 嘽嘽 tān tān ㄊㄢ ㄊㄢ
tān tān ㄊㄢ ㄊㄢ [chǎn chǎn ㄔㄢˇ ㄔㄢˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an animal) to pant
(2) grand
(3) majestic
(2) grand
(3) majestic
Bình luận 0
tān tān ㄊㄢ ㄊㄢ [chǎn chǎn ㄔㄢˇ ㄔㄢˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an animal) to pant
(2) grand
(3) majestic
(2) grand
(3) majestic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0